1 |
happen Xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra. | : ''it happened last night'' — câu chuyện xảy ra đêm qua | Tình cờ, ngẫu nhiên. | : ''I happened to mention it'' — tình cờ tôi nói đến điều đó [..]
|
2 |
happen['hæpən]|nội động từ xảy đến, xảy ra; ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy rait happened last night câu chuyện xảy ra đêm quahow did the accident happen ? tai nạn xảy ra như thế nào?if anything happens to h [..]
|
3 |
happen| happen happen (hăpʹən) verb, intransitive happened, happening, happens 1. a. To come to pass. b. To come into being. 2. To take place or occur by chance. 3. To come upon some [..]
|
<< handy | hard >> |