1 |
hanger Người treo, người dán (giấy). | Giá treo, cái móc, cái mắc. | Người treo cổ. | Gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt lưng). | Nét móc (nét viết cong như cái móc). | Rừng cây bên sườn đồi. [..]
|
2 |
hanger1.sườn treo; cánh trên của đứt gãy 2.(cái) móc; móc đèn mỏ 3.rừng cây ở sườn đồi.
|
<< handstand | hangman >> |