Ý nghĩa của từ hane là gì:
hane nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ hane. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hane mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hane


Gà trống, gà cồ. | : '''''Hanen''' galer. | : '' å være eneste '''hane''' i kurven '' — Là người đàn ông duy nhất trong đám, trong bọn. | Vật có hình giống con gà trống. | : ''Han spente '''hanen'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hane


bẻ
Nguồn: cothu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

hane


nước đi chéo giữa 2 quân mình sát với quân của đối phương
Nguồn: cothu.vn (offline)





<< handikap luminisme >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa