Ý nghĩa của từ handle là gì:
handle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ handle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa handle mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

handle


Cán, tay cầm, móc quai. | : ''to carry a bucket by the '''handle''''' — xách thùng ở quai | Điểm người ta có thể lợi dụng được. | : ''to give a '''handle''' to one's enemy'' — làm gì để cho kẻ th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

handle


['hændl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cán, tay cầm, móc quaito carry a bucket by the handle xách thùng ở quai (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng đượcto give a handle to one's enemy làm [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

handle


| handle handle (hănʹdl) verb handled, handling, handles   verb, transitive 1. To touch, lift, or hold with the hands. 2. To operate with the hands; manipulate. 3. To deal with [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

handle


tay cầm, tay gạt, tay quay
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

handle


Danh từ:
- Một phần của một vật được thiết kế để giữ, di chuyển hoặc mang vật dễ dàng
Ví dụ: Tôi không thể mở cửa tay cầm vì nó có thể bị khóa hoặc bị kẹt. (I cannot turn the handle because it can be locked or stuck).
la gi - 00:00:00 UTC 21 tháng 9, 2019





<< handkerchief handsome >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa