1 |
handle Cán, tay cầm, móc quai. | : ''to carry a bucket by the '''handle''''' — xách thùng ở quai | Điểm người ta có thể lợi dụng được. | : ''to give a '''handle''' to one's enemy'' — làm gì để cho kẻ th [..]
|
2 |
handle['hændl]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ cán, tay cầm, móc quaito carry a bucket by the handle xách thùng ở quai (nghĩa bóng) điểm người ta có thể lợi dụng đượcto give a handle to one's enemy làm [..]
|
3 |
handle| handle handle (hănʹdl) verb handled, handling, handles verb, transitive 1. To touch, lift, or hold with the hands. 2. To operate with the hands; manipulate. 3. To deal with [..]
|
4 |
handletay cầm, tay gạt, tay quay
|
5 |
handleDanh từ: - Một phần của một vật được thiết kế để giữ, di chuyển hoặc mang vật dễ dàng Ví dụ: Tôi không thể mở cửa tay cầm vì nó có thể bị khóa hoặc bị kẹt. (I cannot turn the handle because it can be locked or stuck).
|
<< handkerchief | handsome >> |