1 |
habitual Thường, thường lệ, quen thuộc, thường dùng. | Quen thói, thường xuyên, nghiện nặng. | : ''a '''habitual''' liar'' — một người quen thói nói dối | : ''a '''habitual''' drunkard'' — một người thường [..]
|
<< james | jalap >> |