Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ hétéroclite là gì:
hétéroclite nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ hétéroclite Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa hétéroclite mình
1
0
0
hétéroclite
Hỗn tạp; chắp vá. | : ''Aspect '''hétéroclite''''' — vẻ hỗn tạp | Biến cách riêng. | : ''Mot '''hétéroclite''''' — từ biến cách riêng | Không hợp cách.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
hétéroclite
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
hésiter
bookcase
>>