1 |
groove Đường xoi, đường rânh (đục trên tấm ván; trên đĩa hát... ), đường rạch khía (trong nòng súng... ). | Nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn. | : ''to get into a '''groove''''' — sống theo [..]
|
<< grocer | gruel >> |