1 |
grip Rãnh nhỏ, mương nhỏ. | Sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp. | : ''to keep a tigh '''grip''' on one's horse'' — kẹp chặt lấy mình ngựa | : ''in the '''grip''' of poverty'' [..]
|
2 |
grip cầm chặt, nắm chặt, ôm chặt
|
3 |
griplà bàn tay cầm cơ.
|
<< grindstone | grist >> |