1 |
grim Dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt. | : ''a '''grim''' face'' — nét mặt dữ tợn đầy sát khí | : ''a '''grim''' smile'' — nụ cười nham hiểm | : ''a '''grim''' battle'' — cuộc chiến đấu ác liệt | [..]
|
<< volubile | grin >> |