1 |
grease Mỡ (của súc vật). | Dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn. | : ''wood in the '''grease''''' — lông cừu chưa tẩy nhờn | Bệnh thối gót (ngựa). | Thuốc mỡ. | Bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ. | Làm cho trơn tru (công vi [..]
|
<< graveyard | great >> |