Ý nghĩa của từ granité là gì:
granité nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ granité Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa granité mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

granité


Nổi hạt. | : ''Papier '''granité''''' — giấy nổi hạt | Hàng len nổi hạt. | Món kem hạt.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< costume cosy >>