1 |
graduation Sự chia độ. | Sự tăng dần dần. | Sự sắp xếp theo mức độ. | Sự cô đặc dần (bằng cách cho bay hơi). | Sự cấp bằng tốt nghiệp; sự tốt nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lễ trao bằng tốt nghiệp. | Sự chia độ [..]
|
<< grader | graft >> |