1 |
gradation Sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ. | Sự sắp đặt theo mức độ tăng dần. | Bậc, cấp, mức độ, giai đoạn. | Phép vẽ màu nhạt dần. | Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dầ [..]
|
<< grade | coudrier >> |