1 |
gracious Thanh thanh, lịch sự. | Có lòng tốt, tử tế. | : ''it was '''gracious''' of her to come'' — cô ấy đã có lòng tốt đến dự | Từ bi, nhân từ; độ lượng, khoan dung. | Dễ chịu. | Gracious me!; good gr [..]
|
<< gown | slept >> |