1 |
gracias Cám ơn. | Lời cám ơn. | : ''el día de acción de gracias'' — Ngày Tạ ơn | : ''dar las gracias'' — cám ơn
|
2 |
graciasGracias là một thị xã/khu tự quản Honduras được thành lập năm 1536, là thủ phủ Lempira Department.
Thị xã có dân số khoảng 25.000 người (12.000 ở trung tâm thành thị). Thị xã nằm ở trung tâm núi non p [..]
|
<< buenos noches | de nada >> |