1 |
gorge Những cái đã ăn vào bụng. | : ''to raise the '''gorge''''' — nổi giận | : ''to can the '''gorge''''' — lộn mửa vì ghê tởm | Hẽm núi, hẻm núi; đèo. | Cửa hẹp vào pháo đài. | Rãnh máng. | Sự ngố [..]
|
<< goosey | vasculaire >> |