1 |
godet Cốc nhỏ, cốc (uống rượu). | : ''Viens prendre un '''godet''' avec nous!'' — lại uống với chúng tôi một cốc rượu đi! | : '''''Godet''' pour recueillir le latex de caoutchouc'' — cốc hứng nhựa mủ cao [..]
|
<< godille | craie >> |