1 |
glacé Đóng băng, lạnh cứng. | : ''Terre '''glacée''' đất lạnh'' — | Lạnh', 'french', 'on')"cứng. | Lạnh. | : ''','french','on')"buốt'' — | : ''Avoir les mains '''glacées''''' — hai tay bị lạnh buốt | [..]
|
<< cricri | criée >> |