Ý nghĩa của từ gerontic là gì:
gerontic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ gerontic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gerontic mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gerontic


Già yếu. | Xảy ra lúc già.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gerontic


già cỗi, lão hoá (địa hình)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)




<< geography gestic >>