1 |
geodesy Khoa đo đạc.
|
2 |
geodesymôn trắc địa elememtary ~ trắc điạ cơ sở higher ~ trắc địa cao cấp mathematical ~ trắc địa toán học mining ~ trắc địa mỏ plane ~ trắc địa mặt phẳng spheroidal ~ trắc địa mặt cầu
|
<< geezer | geography >> |