1 |
gel Chất gien. | Sự đóng băng (của nước). | Thời kỳ đông giá. | Gen. | Sự đọng lại (vốn... ).
|
2 |
gelkeosilica ~ silicagen
|
3 |
gelGel – từ tiếng Latinh gelu (đá, đông cứng, lạnh) hoặc từ chữ gelatus (đóng băng, cố định) – là một trạng thái vật chất của một hệ keo có môi trường phân tán ở thể rắn và chất phân tán ở thể [..]
|
<< geisha | gem >> |