1 |
gauss Gaoxơ. | Gau (đơn vị cường độ từ trường).
|
2 |
gaussGauß (hay thường được viết là Gauss) có thể là:
Một đơn vị vật lý, đọc Gauß (đơn vị)
Một tàu nghiên cứu, đọc Gauß (tàu thủy)
Một chương trình máy tính, đọc GAUSS (chương trình)
Tất cả các tên trên đều [..]
|
<< gaur | gavotte >> |