1 |
gâteau Bánh ngọt. | : ''Servir des '''gâteaux''' au dessert'' — dọn bánh ngọt ăn tráng miệng | Bánh (vật hình bánh). | : '''''Gâteau''' de marc d’arachide'' — bánh khô dầu lạc | Tầng ong. | : ''avoir pa [..]
|
<< gâterie | cytologie >> |