Ý nghĩa của từ gâteau là gì:
gâteau nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ gâteau Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gâteau mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gâteau


Bánh ngọt. | : ''Servir des '''gâteaux''' au dessert'' — dọn bánh ngọt ăn tráng miệng | Bánh (vật hình bánh). | : '''''Gâteau''' de marc d’arachide'' — bánh khô dầu lạc | Tầng ong. | : ''avoir pa [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< gâterie cytologie >>