Ý nghĩa của từ fusillade là gì:
fusillade nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fusillade Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fusillade mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fusillade


Loạt súng bắn. | Sự xử bắn. | Sự tuôn ra hàng tràng. | Tấn công bằng súng rót từng loạt. | Bắn giết hàng loạt.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< furtherance Libyan >>