1 |
functional['fʌηk∫ənl]|tính từ thuộc về hoặc có một vài chức nănga functional duty , title , office công việc, chức danh, cơ quan chức nănga functional disorder sự rối loạn chức năng thiết thực; thực dụngfunctio [..]
|
2 |
functional Functionary. | (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số. | : ''a '''functional''' equation'' — phương trình hàm | (thuộc) chức.
|
<< limekiln | limeade >> |