1 |
fulfil Thực hiện, hoàn thành, làm trọn (nhiệm vụ... ). | : ''to '''fulfil''' one's hop'' — thực hiện nguyện vọng của mình | Thi hành. | : ''to '''fulfil''' a command'' — thi hành một mệnh lệnh | Đáp ứng [..]
|
<< multiplicable | multipliable >> |