1 |
fudge Vớ vẩn! | Kẹo mềm. | Chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp. | Bản tin giờ chót. | Chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về. | Việc làm giả dối. | Làm vội, làm quấy quá. [..]
|
<< frozen | spellbind >> |