Ý nghĩa của từ fudge là gì:
fudge nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fudge Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fudge mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fudge


Vớ vẩn! | Kẹo mềm. | Chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện láo, chuyện ba láp. | Bản tin giờ chót. | Chuyện làm vội vàng; việc làm chấp vá vụng về. | Việc làm giả dối. | Làm vội, làm quấy quá. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< frozen spellbind >>