1 |
frappé Ướp lạnh (rượu). | Ướp lạnh (trong xô nước đá). | : ''Champagne '''frappé''''' — rượu săm banh ướp lạnh | Điên. | : ''ouvrage '''frappé''' au bon coin'' — công trình rất thành công | : ''temps ' [..]
|
<< frappant | ben >> |