Ý nghĩa của từ formation là gì:
formation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ formation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa formation mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

formation


[fɔ:'mei∫n]|danh từ sự hình thành, sự thành lậpthe formation of a new government sự thành lập chính phủ mớithe formation of national character sự hình thành tính cách dân tộc vật được tạo nên, nhất là [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

formation


Đội hình
Nguồn: me.zing.vn (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

formation


Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên. | : ''the '''formation''' of character'' — sự hình thành tính nết | Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu. | Sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< formality simulé >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa