Ý nghĩa của từ foreign là gì:
foreign nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ foreign. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa foreign mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foreign


(thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc. | : '''''foreign''' language'' — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ | : '''''foreign''' trade'' — ngoại thương | : '''''foreign''' affairs'' — vi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foreign


['fɔrin]|tính từ thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoàiforeign languages tiếng nước ngoài; ngoại ngữforeign students sinh viên người nước ngoàifore [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

foreign


| foreign foreign (fôrʹĭn, fŏrʹ-) adjective Abbr. for. 1. Located away from one's native country: on business in a foreign city. 2. Of, characteristic of, or from a pla [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< lucubration foreigner >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa