1 |
foreign (thuộc) Nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài, ngoại quốc. | : '''''foreign''' language'' — tiếng nước ngoài, ngoại ngữ | : '''''foreign''' trade'' — ngoại thương | : '''''foreign''' affairs'' — vi [..]
|
2 |
foreign['fɔrin]|tính từ thuộc về, ở hoặc từ một nước hoặc một khu vực ngoài nước mình hoặc khu của mình; nước ngoàiforeign languages tiếng nước ngoài; ngoại ngữforeign students sinh viên người nước ngoàifore [..]
|
3 |
foreign| foreign foreign (fôrʹĭn, fŏrʹ-) adjective Abbr. for. 1. Located away from one's native country: on business in a foreign city. 2. Of, characteristic of, or from a pla [..]
|
<< lucubration | foreigner >> |