Ý nghĩa của từ forehanded là gì:
forehanded nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ forehanded Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa forehanded mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

forehanded


Chuẩn bị trước, sãn sàng đối phó (với mọi tình huống). | Khá giả, dư dật. | Cần kiệm, căn cơ, biết lo xa. | Thuận tay phải (quần vợt).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< foregut bravo >>