1 |
foible Đặc tính, khí chất (của một người nào..., thường khôi hài). | Nhược điểm, điểm yếu (về tính chất của một người nào). | Đầu lưỡi kiếm (từ giữa lưỡi đến mũi). | Yếu, yếu đuối. | Kém, nhu nhược. [..]
|
<< levantine | levanter >> |