1 |
flapper Vỉ ruồi. | Cái đập lạch cạch (để đuổi chim). | Vịt trời con; gà gô non. | Cánh (bà xếp); vạt (áo); vây to (cá); đuôi (cua, tôm... ). | Cô gái mới lớn lên. | Bàn tay. | Người tác động đến trí [..]
|
<< flanker | flashback >> |