1 |
flamboyant Chói lọi, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt. | Hoa mỹ, khoa trương, cường điệu, kêu. | : ''a '''flamboyant''' speech'' — bài nói khoa trương | Có những đường sóng như ngọn lửa. | Cây phượng. | Hoa phư [..]
|
2 |
flamboyant(thực vật học) cây phượng, hoa phượng
|
<< rude | flamen >> |