1 |
flagrant Hiển nhiên, rành rành, rõ ràng. | Trắng trợn (tội lỗi, người phạm tội). | Quả tang. | : '''''Flagrant''' délit'' — tội phạm quả tang | Rõ ràng, hiển nhiên. | : ''Injustice '''flagrante''''' — n [..]
|
<< batsman | flambé >> |