1 |
fitness Sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng. | Sự đúng, sự phải. | Tình trạng sung sức.
|
2 |
fitnesstính phù hợp
|
3 |
fitness© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
4 |
fitnessTập thể dục hoặc chỉ môn thể dục nói chung. Đôi khi thấy khái niệm này chỉ những người tập thể dục để có cơ thể đẹp mà không cần dùng thuốc phát triển cơ, tức là phát triển cơ bắp tự nhiên. [..]
|
<< fitch | five >> |