Ý nghĩa của từ fit là gì:
fit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ fit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


Đoạn thơ ((cũng) fytte). | Cơn (đau). | : ''a '''fit''' of coughing'' — cơn ho | : ''a '''fit''' of laughter'' — sự cười rộ lên | Sự ngất đi, sự thỉu đi. | : ''to fall down in a '''fit''''' — n [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


[fit]|danh từ|danh từ|tính từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ( (cũng) fytte ) cơn (đau)a fit of coughing cơn hoa fit of laughter sự cười rộ lên sự ngất đi, sự xỉuto [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


(a) : khỏe, mạnh
Nguồn: soikeo.vn (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


 (a) : khỏe, mạnh
Nguồn: hoclamgiau.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


(a) : khỏe, mạnh
Nguồn: tips5star.com (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


khỏe, mạnh
Nguồn: s11bettips.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fit


Tính từ: vừa, thích hợp
1. Giới trẻ Việt Nam thường dùng từ này khi mua giày thể thao. Ví dụ: Đôi này 37 nhưng fit chân 24cm vì dáng rộng.
2. Dùng trong tiếng Anh. Ví dụ: You are not fit, so please resign early. (Bạn không phù hợp, vì vậy hãy từ chức sớm đi)
la gi sister - 00:00:00 UTC 28 tháng 8, 2019





<< fisher fix >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa