Ý nghĩa của từ fish là gì:
fish nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ fish. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fish mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


Cá. | : ''freshwater '''fish''''' — cá nước ngọt | : ''salt-water '''fish''''' — cá nước mặn | Cá, món cá. | Chòm sao Cá. | Người cắn câu, người bị mồi chài. | Con người gã (có cá tính đặc biệ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


[fi∫]|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảdanh từ cáfreshwater fish cá nước ngọtsalt-water fish cá nước mặn cá, món cá (thiên văn học) chòm sao Cá người cắn câu, ngườ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


| fish   fish (fĭsh) noun plural fish or fishes 1. Any of numerous cold-blooded aquatic vertebrates of the superclass Pisces, characteristically having fins, gills, and a streamlined body [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fish


Ẩn danh - 00:00:00 UTC 20 tháng 12, 2015

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


cá anadromous ~ cá di cư biển - sông, cá di cư ngược dòngwestern mosquito ~ cá diệt bọ gậy
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương.
Nguồn: thegioicobac.net (offline)

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương. [..]
Nguồn: cado.tips

8

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương.
Nguồn: pokerembassy.net (offline)

9

0 Thumbs up   1 Thumbs down

fish


Từ chỉ người chơi tồi. Chơi với những người này, bạn dễ dàng chiến thắng và thu lợi nhuận. Trong tiếng Việt còn gọi là “gà”. Lưu ý, từ này cũng mang hàm ý xỉ nhục đối phương. [..]
Nguồn: 12betwin.net





<< first fisher >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa