Ý nghĩa của từ ff là gì:
ff nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ ff. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ff mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ff


viết tắt của ''fossil fuel '. Đây là một khối hydrocarbon, chẳng hạn như dầu mỏ, than đá, hoặc khí thiên nhiên, xuất phát từ vấn đề sống động của một thời kỳ địa chất trước và sử dụng cho nhiên liệu.
thanhthanh - 00:00:00 UTC 28 tháng 7, 2013

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ff


Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you. Fixed that For you.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 15 tháng 1, 2019




<< ez og >>