Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ feutré là gì:
feutré nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ feutré Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feutré mình
1
0
0
feutré
Bằng dạ phớt. | Có lót dạ phớt, có đệm dạ phớt. | Đã chuyển thành dạng dạ phớt. | Giảm (đi), êm (đi). | : ''Pas '''feutrés''''' — bước đi êm
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
feutré
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
feuler
basketball
>>