1 |
fermeté Sự chắc, sự vững bền. | : '''''Fermeté''' d’un pont'' — sự vững bền của một chiếc cầu | Tính vững vàng. | : '''''Fermeté''' de jugement'' — phán đoán vững vàng | Sự quả quyết, sự rắn rỏi. | : ''' [..]
|
<< fermentation | fermette >> |