1 |
fasten['fɑ:sn]|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảngoại động từ buộc chặt, trói chặtto fasten a parcel buộc chặt một gói đóng chặtto fasten the door đóng chặt cửa ( + on , upon ) dán mắt nhìn; tập trung (suy n [..]
|
2 |
fasten| fasten fasten (făsʹən) verb fastened, fastening, fastens verb, transitive 1. To attach firmly to something else, as by pinning or nailing. 2. a. To make fast or secure. b [..]
|
3 |
fasten Buộc chặt, trói chặt. | : ''to '''fasten''' a parcel'' — buộc chặt một gói | Đóng chặt. | : ''to '''fasten''' the door'' — đóng chặt cửa | Dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ). | : ''to one's eyes [..]
|
<< fast | fault >> |