fase nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ fase Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fase mình
1
00
fase
Giai đoạn. | : '' Forhandlingene gikk inn i en ny '''fase'''. | : '' Sykdommen er kommet inn i en kritisk '''fase'''. | Chu kỳ, thời kỳ, tuần (trăng). (Lý) | Vị tướng. | : '' månens '''faser''' [..]