Ý nghĩa của từ fact là gì:
fact nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ fact. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fact mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fact


Việc, sự việc. | : ''to confess the '''fact''''' — thú nhận đã làm việc gì | Sự thật. | : ''the facts of life'' — sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fact


[fækt]|danh từ việc, sự việcto confess the fact thú nhận đã làm việc gì sự thậtthe facts of life sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...the fact of the mat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fact


| fact fact (făkt) noun 1. Information presented as objectively real. 2. A real occurrence; an event: had to prove the facts of the accident. 3. a. Something having real, demonstrable ex [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< eyelid faculty >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa