1 |
fact Việc, sự việc. | : ''to confess the '''fact''''' — thú nhận đã làm việc gì | Sự thật. | : ''the facts of life'' — sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ. [..]
|
2 |
fact[fækt]|danh từ việc, sự việcto confess the fact thú nhận đã làm việc gì sự thậtthe facts of life sự thật của cuộc đời; (thông tục) những điều cần biết về vấn đề sinh dục, sinh đẻ...the fact of the mat [..]
|
3 |
fact| fact fact (făkt) noun 1. Information presented as objectively real. 2. A real occurrence; an event: had to prove the facts of the accident. 3. a. Something having real, demonstrable ex [..]
|
<< eyelid | faculty >> |