1 |
external Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng... ). | : '''''external''' world'' — thế giới bên ngoài | Ngoài, để dùng bên ngoài. | : ''a medicine for '''external''' use only'' — thuốc chỉ để dùng bôi ngoài | [..]
|
2 |
external[eks'tə:nl]|tính từ ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)external world thế giới bên ngoàiexternal evidence bằng chứng bên ngoàiexternal examination cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chứ [..]
|
3 |
external| external external (ĭk-stûrʹnəl) adjective Abbr. ext. 1. Relating to, existing on, or connected with the outside or an outer part; exterior. 2. Suitable for application to [..]
|
<< extension | extrorse >> |