Ý nghĩa của từ exportation là gì:
exportation nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ exportation Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exportation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

exportation


Sự xuất khẩu. | Sự xuất khẩu. | Hàng xuất khẩu. | : ''Hangar réservé aux '''exportations''''' — nhà kho dành cho hàng xuất khẩu
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< explosif exposant >>