Ý nghĩa của từ exercise là gì:
exercise nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ exercise. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exercise mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

exercise


| exercise exercise (ĕkʹsər-sīz) noun 1. An act of employing or putting into play; use: the free exercise of intellect; the exercise of an option. 2. The discharge of a duty, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

exercise


Sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng... ). | Thể dục, sự rèn luyện thân thể. | : ''to do exercises'' — tập thể dục | Sự rèn luyện trí óc. | Bài tập. | Bài thi diễ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   6 Thumbs down

exercise


['eksəsaiz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự sử dụng hoặc áp dụng (có hiệu quả)the exercise of patience is essential in diplomatic negotiations vận dụng lòng kiên nhẫn là điều chủ yế [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

exercise


Bài tập. Nó là tập hợp các động tác, chuyển động, tư thế, cách hít thở…để nhằm mục đích phát triển 1 nhóm cơ hay 1 cơ mình mong muốn. Ví dụ Bài tập ngực, Bài tập chân, Bài tập tay. [..]
Nguồn: thusports.com.vn

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

exercise


                                   thể dục; rèn luyện thân thể
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< exenterate exert >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa