1 |
estuary Cửa sông.
|
2 |
estuaryCửa sông (Một vùng nước được bao bọc một phần ở cuối của một con sông, thường được nối thông với biển và nhận được nước ngọt từ các nguồn ở thượng lưu) Irrigation water: Nước tưới (Nước được cấp cho đ [..]
|
3 |
estuaryCửa sông
|
<< monism | esurience >> |