1 |
esprit Tính dí dỏm. | Thần, thần linh. | : '''''Esprits''' célestes'' — thiên thần | Hồn; tâm thần. | : ''Conserver l’esprit libre'' — giữ cho tâm thần rảnh rang | Tinh thần. | : ''La chair et l’esprit [..]
|
<< espresso | essayist >> |