Ý nghĩa của từ esprit là gì:
esprit nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ esprit Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa esprit mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

esprit


Tính dí dỏm. | Thần, thần linh. | : '''''Esprits''' célestes'' — thiên thần | Hồn; tâm thần. | : ''Conserver l’esprit libre'' — giữ cho tâm thần rảnh rang | Tinh thần. | : ''La chair et l’esprit [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< espresso essayist >>