Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ equipage là gì:
equipage nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ equipage Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa equipage mình
1
0
0
equipage
Đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi... ). | Cỗ xe (gồm cả xe, ngựa và người phục vụ). | Đoàn tuỳ tùng (đi theo quan to... ).
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
equipage
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
epoxy
equipollent
>>